Dòng hơi nước sạch 3,5 bar được tạo ra từ sự tiết kiệm năng lượng đáng kể. Máy có một thùng chứa bằng thép không gỉ (AISI 304 loại) và một vòi xả nước để làm sạch thùng chứa. Tất cả các chức năng được bảo vệ bởi một mạch kiểm tra bảo đảm an toàn tối đa khi làm việc. Máy đạt tiêu chuẩn PED 97/23 (Chỉ thị thiết bị áp suất). Châm nước bằng tay.
Thông số kỹ thuật
Loại máy | GP.92.400 | GP.92.500 | GP.21.B.00 | GP.21.E.00 | GP.21.8.00 | GP.21.9.00 |
Dung tích thùng chứa |
3 lít |
5 lít |
5 lít |
5 lít |
6 lít |
9 lít |
Áp suất lớn nhất |
3,5 bar |
3,5 bar |
5 bar |
5 bar |
8 bar |
5 bar |
Thiết bị gia nhiệt |
1600 W |
1600 W |
1800 W |
1800 W |
1800 W |
1800 W |
Thùng chứa bang thép không gỉ AISI 304: 4 mm |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Nắp có van an toàn |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Van điều chỉnh hơi nước |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đèn cảnh báo hết nước |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đèn cảnh báo áp suất tối thiểu |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đèn cảnh báo áp suất tối đa |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Lổ dò xét mực nước |
|
|
X |
X |
X |
X |
Không có nước máy tự tắt |
|
|
X |
X |
X |
X |
Đầu dò mực nước thấp/cao |
|
|
X |
X |
X |
X |
Hơi nước |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Nước nóng |
|
|
X |
X |
|
|
Hơi khô và nóng |
|
|
|
|
X |
|
Tự động điền nước |
|
|
|
|
|
X |
Nguồn điện | 230 V, 50 Hz, 1 pha | 230 V, 50 Hz, 1 pha | 230 V, 50 Hz, 1 pha | 230 V, 50 Hz, 1 pha | 230 V, 50 Hz, 1 pha | 230 V, 50 Hz, 1 pha |
Trọng lượng | 13 kg | 15 kg | 15 kg | 15 kg | 15 kg | 15 kg |
Kích thước | 27x35x40 h (cm) | 27 x 40 x 40 (cm) | 27 x 40 x 40 (cm) | 27 x 40 x 40 (cm) | 27 x 40 x 40 (cm) | 27 x 40 x 40 (cm) |
Nguồn điện: 230V / 50 Hz
Thiết bị gia nhiệt: 1.600 W
Áp suất lớn nhất: 3,5 BAR
Thùng chứa bằng thép không gỉ AISI 304 : 4 mm
Dung tích thùng chứa: 3 lit
Trọng lượng: 13 Kg
Kích thước: 27x35x40 h
• Nắp với van an toàn
• Van điều chỉnh hơi nước
• Đèn cảnh báo hết nước
• Đèn cảnh báo áp suất tối thiểu
• Đèn cảnh báo áp suất tối đa