Thông số kỹ thuật
Loại máy | GP.92.400 | GP.92.500 | GP.21.B.00 | GP.21.E.00 | GP.21.8.00 | GP.21.9.00 |
Dung tích thùng chứa |
3 lít |
5 lít |
5 lít |
5 lít |
6 lít |
9 lít |
Áp suất lớn nhất |
3,5 bar |
3,5 bar |
5 bar |
5 bar |
8 bar |
5 bar |
Thiết bị gia nhiệt |
1600 W |
1600 W |
1800 W |
1800 W |
1800 W |
1800 W |
Thùng chứa bang thép không gỉ AISI 304: 4 mm |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Nắp có van an toàn |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Van điều chỉnh hơi nước |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đèn cảnh báo hết nước |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đèn cảnh báo áp suất tối thiểu |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đèn cảnh báo áp suất tối đa |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Lổ dò xét mực nước |
|
|
X |
X |
X |
X |
Không có nước máy tự tắt |
|
|
X |
X |
X |
X |
Đầu dò mực nước thấp/cao |
|
|
X |
X |
X |
X |
Hơi nước |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Nước nóng |
|
|
X |
X |
|
|
Hơi khô và nóng |
|
|
|
|
X |
|
Tự động điền nước |
|
|
|
|
|
X |
Nguồn điện | 230 V, 50 Hz, 1 pha | 230 V, 50 Hz, 1 pha | 230 V, 50 Hz, 1 pha | 230 V, 50 Hz, 1 pha | 230 V, 50 Hz, 1 pha | 230 V, 50 Hz, 1 pha |
Trọng lượng | 13 kg | 15 kg | 15 kg | 15 kg | 15 kg | 15 kg |
Kích thước | 27x35x40 (cm) | 27 x 40 x 40 (cm) | 27 x 40 x 40 (cm) | 27 x 40 x 40 (cm) | 27 x 40 x 40 (cm) | 27 x 40 x 40 (cm) |